Characters remaining: 500/500
Translation

court game

Academic
Friendly

Từ "court game" trong tiếng Anh có nghĩa "trò chơi thể thao trên sân". Đây những môn thể thao được thi đấu trên một sân các đường biên rõ ràng, thường sân trong nhà hoặc ngoài trời. Các trò chơi này thường yêu cầu sự vận động, phối hợp kỹ năng. Một số dụ về "court game" bao gồm:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thể thao, bạn có thể dùng "court game" để chỉ những môn thể thao cụ thể bạn yêu thích hoặc đang chơi, dụ:
    • "I enjoy playing court games like tennis and badminton." (Tôi thích chơi các trò chơi trên sân như quần vợt cầu lông.)
Biến thể của từ:
  • Court (danh từ): Sân, thường sân thể thao.
  • Game (danh từ): Trò chơi, môn thể thao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Field game: Trò chơi thể thao trên sân cỏ, như bóng đá (soccer) hoặc rugby.
  • Indoor games: Trò chơi trong nhà, như bóng bàn (table tennis) hoặc cầu lông trong nhà.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Call the shots": Nghĩa đưa ra quyết định hoặc kiểm soát tình huống, thường được sử dụng trong bối cảnh lãnh đạo hoặc quản lý, nhưng có thể hình dung như người điều hành một trận đấu.
  • "On the court": Thường dùng để chỉ người đang thi đấu hoặc tham gia vào một môn thể thao trên sân.
dụ câu:
  1. "The tennis match will take place on the court next Saturday." (Trận đấu quần vợt sẽ diễn ra trên sân vào thứ Bảy tới.) 2.
Noun
  1. Trò chơi thể thao trên sân (quần vợt; bóng rổ...)

Comments and discussion on the word "court game"