Từ "court game" trong tiếng Anh có nghĩa là "trò chơi thể thao trên sân". Đây là những môn thể thao được thi đấu trên một sân có các đường biên rõ ràng, thường là sân trong nhà hoặc ngoài trời. Các trò chơi này thường yêu cầu sự vận động, phối hợp và kỹ năng. Một số ví dụ về "court game" bao gồm:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Court (danh từ): Sân, thường là sân thể thao.
Game (danh từ): Trò chơi, môn thể thao.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Field game: Trò chơi thể thao trên sân cỏ, như bóng đá (soccer) hoặc rugby.
Indoor games: Trò chơi trong nhà, như bóng bàn (table tennis) hoặc cầu lông trong nhà.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Call the shots": Nghĩa là đưa ra quyết định hoặc kiểm soát tình huống, thường được sử dụng trong bối cảnh lãnh đạo hoặc quản lý, nhưng có thể hình dung như người điều hành một trận đấu.
"On the court": Thường dùng để chỉ người đang thi đấu hoặc tham gia vào một môn thể thao trên sân.
Ví dụ câu:
"The tennis match will take place on the court next Saturday." (Trận đấu quần vợt sẽ diễn ra trên sân vào thứ Bảy tới.) 2.